dwarf sumac
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf sumac+ Noun
- (thực vật học) Cây thù du lùn phổ biến ở miền đông Bắc Mỹ với lá phức hợp có màu xanh lá cây, hoa hình chùy, quả màu đỏ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mountain sumac black sumac shining sumac Rhus copallina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf sumac"
Lượt xem: 371